Viết từng mảnh xây nên cả cuốn sách
Modular Writing - Biến ý tưởng rời rạc thành cuốn sách mạch lạc
Có một sự thật ít ai nói thẳng: nhiều tác giả trì hoãn và bỏ cuộc bởi áp lực về dung lượng phải viết để hình thành nên một cuốn sách. Một cuốn sách 200 trang sẽ có dung lượng cần viết khoảng 50.000 từ. Nghe đã thấy hoảng sợ, nhiều người ngay lập tức sẽ nghĩ: "Làm sao tôi có thể viết nhiều như vây?".
Cách viết tuyến tính truyền thống – bắt đầu từ chương 1, viết liền mạch đến chương cuối – thường khiến tác giả dễ rơi vào bế tắc. Một khi kẹt ở một chương, toàn bộ quá trình ngưng trệ. Đây là lý do rất nhiều bản thảo bị bỏ dở: tác giả cảm thấy như đang phải kéo cả một cỗ xe nặng nề, thay vì từng bước nhỏ có thể hoàn thành.
Trong bản tin tuần này, mình sẽ giới thiệu tới bạn một kĩ thuật viết: Modular Writing (viết phân mảnh). Ở đó, bạn coi mỗi ý tưởng, mỗi chương, mỗi đoạn nội dung như một mô-đun độc lập. Và thay vì viết từ con số 0, bạn hoàn toàn có thể sử dụng chính những gì bạn có làm nguyên liệu: hàng chục ghi chú trong điện thoại, vài bài viết lan tỏa tốt trên mạng xã hội, vài nghiên cứu còn dang dở, thêm vào đó là những câu chuyện đời thường bạn kể cho bạn bè.
Thay vì ép buộc mình phải viết tuần tự, bạn bắt đầu từ những “mảnh” bạn hứng thú hoặc sẵn chất liệu nhất. Sau đó, từng mảnh sẽ được ghép dần lại theo một cấu trúc mở, linh hoạt và tiến hóa theo chính dòng chảy sáng tạo của bạn.
Nói cách khác, thay vì xây cả căn nhà ngay từ đầu, bạn bắt đầu bằng những viên gạch – từng phần có thể đứng vững riêng, nhưng khi ghép lại sẽ thành một công trình hoàn chỉnh.
Modular Writing là gì?
Nếu cách viết truyền thống giống như việc đi trên một con đường thẳng – từ điểm xuất phát đến đích cuối cùng – thì modular writing giống như lắp ráp từ nhiều mảnh ghép.
Ở đây, mỗi mô-đun có thể là:
Một chương sách hoàn chỉnh,
Một case study,
Một khái niệm phân tích,
Hoặc thậm chí chỉ là một đoạn ngắn giải quyết một vấn đề cụ thể.
Điểm quan trọng là: mỗi mô-đun có thể đứng riêng, mang lại giá trị độc lập cho người đọc. Chẳng hạn, bạn có thể viết một chương như một “bài báo” với mở đầu – thân – kết rõ ràng. Người đọc có thể đọc riêng chương đó và vẫn gặt hái được điều hữu ích, mà không nhất thiết phải đọc cả cuốn.
Điều này tạo nên sự khác biệt cốt lõi với cách viết tuyến tính:
Thay vì phải chờ đến khi hoàn thành bản thảo mới thấy hình hài cuốn sách, bạn có thể xây dựng từng phần một cách độc lập.
Thay vì “nghẽn” khi bị mắc ở một chương, bạn có thể chuyển sang viết một mô-đun khác.
Thay vì sợ rằng chất liệu rời rạc sẽ không ăn khớp, bạn có thể lắp ráp và tái cấu trúc về sau, giống như xếp lego.
Với lối viết phân mảnh, cuốn sách được hình thành dần dần, như một bức tranh ghép. Mỗi mảnh ghép khi hoàn thiện đã có ý nghĩa riêng, và khi đặt cạnh nhau, chúng bổ sung, soi sáng cho nhau để trở thành một chỉnh thể lớn.
Vì sao Modular Writing phù hợp với tác giả nonfiction?
Trong sách phi hư cấu, đặc biệt là sách chuyên môn, mục tiêu không phải là kể một câu chuyện tuyến tính liền mạch từ đầu đến cuối, mà là truyền đạt kiến thức, công cụ, và góc nhìn sao cho người đọc dễ tiếp nhận, áp dụng và quay lại tham khảo khi cần. Chính vì vậy, modular writing trở thành một cách tiếp cận đặc biệt phù hợp.
Giảm áp lực sáng tác Thay vì nghĩ “tôi phải viết 10 chương trong 6 tháng”, bạn có thể bắt đầu với một mảnh nhỏ: một case study, một nguyên tắc, một tình huống thực tế. Mỗi lần viết xong, bạn đã hoàn thiện một phần nội dung có giá trị, và điều này giúp duy trì động lực lâu dài.
Cho phép ý tưởng phát triển tự nhiên Kiến thức chuyên môn thường không bật ra theo trình tự logic ngay từ đầu. Modular writing cho phép bạn viết phi tuyến tính: chương nào đang rõ ràng, chương nào đang hứng thú thì viết trước. Về sau, bạn mới sắp xếp lại để tạo thành một cấu trúc mạch lạc.
Tận dụng tối đa chất liệu sẵn có Một email trả lời khách hàng, một bài viết chia sẻ trên LinkedIn, hay một ghi chú bạn viết vội trong workshop – tất cả đều có thể trở thành “mảnh” cho cuốn sách. Modular writing cho phép tái sử dụng, chỉnh sửa và ghép nối, thay vì bỏ phí những chất liệu rời rạc.
Đảm bảo sát nhu cầu độc giả Mỗi mô-đun nên được thiết kế xoay quanh một outcome rõ ràng: “sau khi đọc phần này, độc giả sẽ biết/làm được điều gì?”. Điều này khiến cuốn sách không chỉ có giá trị tổng thể mà mỗi chương, mỗi phần đều hữu ích độc lập. Người đọc bận rộn có thể mở đúng phần họ cần và áp dụng ngay.
Nói cách khác, modular writing biến cuốn sách nonfiction từ một “hành trình độc đạo” thành một hệ thống tài nguyên đa điểm, nơi độc giả có thể tham gia ở bất kỳ điểm nào mà vẫn nhận được giá trị trọn vẹn.
Bài học từ các tác giả đã áp dụng Modular Writing
Thực ra cách viết Modular Writing không hề mới, nó đã được rất nhiều tác giả áp dụng để viết nên cuốn sách của mình. Ngay cả bản thân mình cũng áp dụng cách thức này khi viết 3 cuốn sách "Xấu thế nào, Đẹp ra sao", "Nhận diện thương hiệu - Những điểm chạm thị giác" và "Brandbrick - Xây dựng thương hiệu từ những viên gạch đầu tiên". Trước khi mình hướng dẫn bạn cách thức áp dụng phương pháp này, hãy cùng tìm hiểu các tác giả đã sử dụng Modular Writing cho quá trình viết cuốn sách của mình như thế nào.
Tim Ferriss – The 4-Hour Workweek
Tim Ferriss khi viết cuốn sách "The 4-Hour Workweek" (Tuần làm việc 4 giờ) đã gặp bế tắc lớn tại thời điểm ban đầu. Ông chia sẻ rằng ông viết 4 chương đầu tiên rồi… vứt bỏ, thậm chí suýt bỏ cuộc. Điểm ngoặt xảy ra khi ông thay đổi cách tiếp cận: coi mỗi chương như một bài báo tạp chí độc lập đi theo chung một format - mở đầu hấp dẫn, phần thân minh họa bằng dữ liệu/case study, và kết thúc bằng bài học cụ thể.
Cách viết mô-đun này giúp Ferriss:
Giảm áp lực tâm lý: không còn phải nghĩ đến việc viết “cả cuốn sách” mà chỉ cần tập trung hoàn thiện từng chương.
Viết phi tuyến tính: khi bí ở một chương, ông dễ dàng chuyển sang viết chương khác.
Tái cấu trúc dễ dàng: nhờ tính độc lập, các chương có thể cắt bỏ, bổ sung, hoán đổi vị trí mà không phá vỡ tổng thể.
Kết quả là gì? The 4-Hour Workweek trở thành tập hợp nhiều chuyên đề nhỏ, mỗi chương có thể đứng riêng như một đơn vị giá trị, nhưng kết hợp lại tạo nên thông điệp xuyên suốt. Từ đây, chúng ta có thể hình dung rằng viết sách như viết nhiều bài báo độc lập giúp vượt qua writer’s block và giữ nhịp sáng tác đều đặn.
Đọc thêm bài viết:
Gerald M. Weinberg – The Fieldstone Method
Tác giả Weinberg ví quá trình viết sách như việc xây tường từ những viên đá cuội nhặt được:
Mỗi ý tưởng, giai thoại, trích dẫn, trải nghiệm được coi là một “đá cuội”.
Tác giả lưu giữ chúng lại mà chưa cần biết sẽ dùng ở đâu.
Khi viết, ông chọn những viên đá phù hợp để ghép thành từng chương.
Đặc điểm nổi bật của quá trình này là:
Phi tuyến tính hoàn toàn: viết bất kỳ phần nào hứng thú trước, không cần bắt đầu từ chương 1.
Tận dụng tối đa chất liệu: blog, email, ghi chú, câu trả lời cho học viên đều có thể biến thành nội dung sách.
Viết song song nhiều dự án: cùng một viên đá cuội có thể “dùng chung” cho nhiều tác phẩm.
Nhờ đó, các cuốn sách của Weinberg luôn giàu ví dụ sống động, đồng thời quá trình viết trở nên “ít đau đớn, nhiều niềm vui” hơn. Bài học đúc rút cho các tác giả là gì? Hãy luôn tích lũy đá cuội ý tưởng của mình, sẽ đến lúc chúng tìm thấy chỗ đứng trong tác phẩm.
Rob Fitzpatrick – Write Useful Books
Tác giả Fitzpatrick đã hệ thống hóa modular writing thành triết lý Outcome-Based Writing. Ở đó:
Mỗi chương được coi như một “mini-book” giải quyết trọn vẹn một vấn đề của độc giả.
Quy trình đặt ra là: Xác định outcome → Viết chương xoay quanh outcome đó → Kiểm chứng sớm với độc giả mục tiêu.
Cấu trúc chương chặt chẽ: Nêu vấn đề → Cung cấp kiến thức cốt lõi + ví dụ → Đưa ra bước hành động/ứng dụng.
Điểm nổi bật:
Mỗi chương có giá trị độc lập: độc giả đọc riêng một chương vẫn áp dụng được ngay.
Tái cấu trúc dễ dàng: vì chương nào cũng hoàn thiện, việc thêm/bớt/hoán đổi không làm hỏng mạch sách.
Tính thương mại cao: sách súc tích, đúng nhu cầu, dễ lan truyền.
Thực tế, nhiều tác giả áp dụng framework này (như Tiago Forte – Building a Second Brain) đã rút ngắn thời gian viết sách từ 18 tháng xuống còn 3 tháng, và bán trước hàng nghìn bản nhờ nội dung súc tích, sát nhu cầu.
Từ 3 case study trên, có thể thấy modular writing là lối tiếp cận chung:
Tim Ferriss: giảm áp lực bằng cách viết chương như bài báo, cho ý tưởng phát triển tự nhiên, tái cấu trúc dễ dàng.
Weinberg: tận dụng tối đa chất liệu sẵn có từ “đá cuội ý tưởng”.
Fitzpatrick: đảm bảo mỗi chương hữu ích, sát nhu cầu độc giả.
Nói cách khác, modular writing chính là “chiếc cầu” giúp tác giả nonfiction vượt qua bế tắc, tổ chức kiến thức thành chỉnh thể sống động, và tạo ra những cuốn sách vừa linh hoạt, vừa giá trị lâu dài.
Ứng dụng Modular Writing: 4 bước xoay quanh độc giả
Trong hành trình viết sách, dễ thấy nhất là tình trạng “bắt đầu từ chính mình”: gom tất cả những gì mình biết, rồi cố nhồi thành một bản thảo. Vấn đề là cách này thường tạo ra những cuốn sách dài, nặng, và… ít độc giả đi đến trang cuối. Phương pháp Modular Writing theo mình nên đi theo hướng ngược lại: bắt đầu từ outcome của độc giả, rồi mới chọn mảnh, nhóm cụm, và viết thành chương.
Hãy nhớ rằng những gì bạn có mới chỉ là nguyên liệu, việc của bạn là phải nấu nó thì mới thành món ăn ngon lành và hoàn chỉnh cho thực khách thưởng thức.
Bước 1 – Thiết kế theo Outcome
Điểm khởi đầu của viết sách theo mô-đun không nằm ở việc “tác giả muốn nói gì”, mà là “độc giả cần đạt được điều gì”. Mỗi chương vì thế không đơn thuần là nơi gom tất cả kiến thức bạn có, mà phải là một đơn vị độc lập, có khả năng giải quyết trọn vẹn một nhu cầu cụ thể.
Outcome chính là “la bàn” định hướng cho quá trình viết và outline. Nó được diễn đạt bằng một câu ngắn gọn, rõ ràng và có thể kiểm chứng, trả lời trực tiếp cho câu hỏi: “Sau khi đọc xong chương này, độc giả sẽ làm được gì khác đi, tốt hơn, hoặc rõ ràng hơn?”
Ví dụ, nếu bạn viết sách về quản lý dự án agile, thay vì ghi “Kỹ thuật chia nhỏ công việc”, hãy chuyển thành outcome cụ thể: “Sau chương này, trưởng nhóm PM có thể áp dụng 2-day chunking và daily risk call để giảm 20% tỷ lệ trễ sprint trong vòng 4 tuần.” Outcome này vừa nêu rõ đối tượng (trưởng nhóm PM), vừa chỉ hành động cụ thể (áp dụng 2 kỹ thuật), lại có thước đo thành công (giảm 20% trễ hạn) trong bối cảnh xác định (4 tuần).
Khi đã có outcome, bạn cần sử dụng nó như kim chỉ nam trong toàn bộ chương. Mỗi ví dụ, mỗi case study, mỗi con số chỉ nên được giữ lại nếu trực tiếp phục vụ outcome đó. Ngược lại, bất kỳ đoạn văn nào không giúp độc giả tiến gần hơn đến kết quả đã hứa thì cần được cắt bỏ hoặc chuyển xuống phụ lục. Outcome vì thế đóng vai trò như một bộ lọc: vừa giữ cho nội dung tập trung, vừa ngăn chương bị loãng bởi chi tiết thừa.
Nói cách khác, outcome không chỉ là định hướng ban đầu, mà còn là công cụ quản trị nội dung trong suốt quá trình viết. Nó giúp bạn biết khi nào một chương đã “xong”. Đó là lúc độc giả đọc xong và thực sự có thể hành động, kiểm chứng được kết quả như bạn đã định nghĩa
Bước 2 – Thu thập mảnh nhỏ
Khi outcome đã xác định, câu hỏi kế tiếp là: lấy đâu ra nguyên liệu để biến outcome đó thành một chương hoàn chỉnh? Đây chính là lúc bạn cần xây dựng “kho mảnh” – tập hợp những ý tưởng, tình huống thực tế, số liệu, nghiên cứu, hướng dẫn, case study, hay thậm chí chỉ là một đoạn email, một đoạn ghi chú đã từng viết ra.
Mỗi mảnh chỉ cần ngắn gọn chừng 150–200 từ, vừa đủ để lưu giữ một ý tưởng độc lập. Đừng lo việc nó đứng riêng lẻ hay chưa hoàn chỉnh; hãy coi chúng như những viên gạch. Công việc viết chương sau này chính là ghép từng viên gạch lại với nhau.
Kho nguyên liệu này đóng vai trò như bình dưỡng khí trong hành trình sáng tác: bất cứ khi nào bạn bí, bạn mở kho ra là sẽ có thứ để tiếp tục viết. Nhờ vậy, nỗi ám ảnh “trang giấy trắng” không còn hiện hữu. Quan trọng hơn, các mảnh thường mang theo sự sống động rất riêng. Đó là những câu chuyện bạn từng trải qua, dữ liệu bạn từng ghi chú, hoặc một ý tưởng bất chợt lóe lên. Chính sự đa dạng ấy giúp cuốn sách sau này giàu sức thuyết phục và có chiều sâu hơn hẳn.
Cách thức tiến hành rất đơn giản. Hãy thiết lập một “kho nguyên liệu” ở nơi bạn dễ dùng nhất – có thể là Notion, Obsidian, hoặc chỉ cần Google Doc đi theo outline của bạn. Bất kỳ khi nào bạn đọc được một case thú vị, gặp một tình huống ngoài đời, hay có một ý nghĩ lóe lên, hãy ghi ngay thành một mảnh. Không cần trau chuốt câu chữ, chỉ cần đủ rõ để sau này bạn hiểu lại.
Nói cách khác, outcome giúp bạn biết mình đang viết để giải quyết vấn đề gì cho độc giả, còn kho cung cấp nguyên liệu sống động để outcome ấy không rỗng tuếch. Một bên là kim chỉ nam, một bên là nhiên liệu. Khi có cả hai, hành trình viết của bạn sẽ bớt bế tắc.
Đọc thêm bài viết:
Bước 3 – Nhóm và nảy mầm
Khi bạn đã có trong tay hàng chục, thậm chí hàng trăm mảnh nhỏ, việc tiếp theo không phải là viết ngay, mà là bắt đầu ghép chúng lại thành cụm. Đây là giai đoạn quan trọng, vì nó biến một kho ý tưởng rời rạc thành những chương tiềm năng có hình hài ban đầu.
Hãy tưởng tượng bạn đang gieo một khu vườn: mỗi mảnh nhỏ giống như hạt giống. Khi chúng được đặt gần nhau theo chủ đề chung, chúng bắt đầu “nảy mầm” thành một cụm ý tưởng. Mỗi cụm chưa cần cố định, mà chỉ cần đủ chất liệu để thấy được rằng: đây có thể trở thành một chương độc lập trong sách.
Điểm mấu chốt ở bước này là giữ cho cấu trúc mở và linh hoạt. Đừng vội khóa chặt một dàn ý cứng. Hãy sử dụng một outline động cho từng phần - nơi bạn liệt kê các cụm và có thể dễ dàng kéo thả, thêm bớt, hoặc đổi vị trí. Chính vì vậy, cấu trúc cuốn sách sẽ không bao giờ bị “đóng khung chết”, mà luôn tiến hóa theo ý tưởng của bạn.
Khi đã gom được vài mảnh thành một cụm, bạn nên gắn cho cụm đó một nhãn tạm: có thể là tên chương dự kiến, hoặc chỉ cần một câu luận điểm ngắn. Cách này giúp bạn thấy ngay chương nào đã nhiều chất liệu, chương nào còn thiếu, và đâu là chỗ cần bổ sung thêm mảnh mới. Càng làm thường xuyên, bạn càng dễ dàng nhận ra những cụm có tiềm năng lớn dần trở thành “thân cây” của cuốn sách, còn cụm nào chỉ nên giữ lại như phụ lục hoặc ví dụ mở rộng.
Điều thú vị là trong giai đoạn nhóm và nảy mầm, sáng tạo thường bật ra nhiều nhất. Khi đặt hai mảnh tưởng chừng không liên quan cạnh nhau, bạn có thể phát hiện ra một hướng luận điểm mới, hoặc một cách kể chuyện sáng tạo. Chính sự linh hoạt này làm cho quá trình viết sách trở nên nhẹ nhàng hơn. Bạn không phải cố ép mình đi theo đường thẳng từ A đến Z, mà có thể cho phép ý tưởng tự do phát triển, rồi điều chỉnh cấu trúc theo nó.
Bước 4 – Viết chương như một bài báo độc lập
Khi flow đã rõ ràng, kho mảnh đã đủ đầy, và các cụm ý tưởng đã nảy mầm thành những khối nội dung có hình hài, lúc này việc viết chương không còn là một “ngọn núi 3.000 từ” phải chinh phục, mà trở thành một chuỗi những bài nhỏ. Cách thay đổi góc nhìn này cực kỳ quan trọng: nó giúp bạn thoát khỏi áp lực “viết một cuốn sách”, và thay vào đó tập trung hoàn thành từng đơn vị nhỏ, trọn vẹn.
Hãy hình dung mỗi chương như một bài báo độc lập đăng trên tạp chí. Nó cần có mở đầu thu hút – một giai thoại, một vấn đề gay cấn, hoặc một câu hỏi gợi mở – để kéo người đọc vào ngay từ những dòng đầu tiên. Phần thân bài phải triển khai một cách logic, sử dụng ví dụ, dữ liệu, và case study để chứng minh.
Đây chính là nơi các mảnh nhỏ bạn đã thu thập và nhóm lại phát huy giá trị: chúng trở thành nguyên liệu sống động để tạo ra nội dung thuyết phục. Kết thúc chương, đừng chỉ dừng lại ở việc tóm tắt, mà hãy đưa ra một checklist, một công cụ, hoặc một hành động cụ thể để độc giả áp dụng ngay.
Điểm đặc biệt của cách viết này là mỗi chương có thể đứng vững riêng lẻ. Một độc giả tình cờ đọc một chương duy nhất vẫn thấy đầy đủ vấn đề, phân tích, và giải pháp. Đồng thời, khi ghép nhiều chương lại, toàn bộ cuốn sách trở nên liền mạch và giàu giá trị. Nhờ tính độc lập này, bạn cũng có thể viết phi tuyến tính. Chưa viết được chương 1 thì chuyển sang chương 3; nếu thấy cần hoán đổi vị trí hai chương, bạn chỉ việc sắp xếp lại trong outline mà không phá vỡ cấu trúc.
Ở bước này, bạn không còn đối diện với sự mơ hồ, mà với một nhiệm vụ rõ ràng: biến outcome đã định thành một chương hoàn chỉnh, trọn vẹn, giống như hoàn thành một bài viết chuyên sâu. Và khi từng “bài báo” được hoàn thiện, chúng sẽ nối với nhau để hình thành nên một cuốn sách – chắc chắn, mạch lạc, nhưng vẫn linh hoạt để thay đổi khi cần.
Đi theo 4 bước này, tác giả không còn bị cuốn vào áp lực “phải hoàn thành cả cuốn sách” ngay từ đầu, mà thay vào đó là từng mô-đun nhỏ, rõ ràng, sát nhu cầu. Và chính những mô-đun đó, khi ghép lại, sẽ tạo nên một cuốn sách vừa linh hoạt cho người viết, vừa hữu ích cho người đọc.
Đọc thêm bài viết:
Modular Writing - Hành trình viết nhẹ nhàng mà bền vững
Viết sách nonfiction không còn phải là một cuộc đua marathon kéo dài, nơi tác giả vừa phải gồng gánh ý tưởng, vừa chống chọi áp lực. Với modular writing, bạn có thể tiếp cận nó như một trò lắp ghép: từng outcome rõ ràng, từng mảnh nhỏ sống động, từng cụm ý tưởng dần nảy mầm, và rồi mỗi chương được viết như một bài báo độc lập.
Thay vì sợ hãi trước bản thảo dài hàng trăm trang, bạn chỉ cần tập trung hoàn thiện từng khối nội dung một. Mỗi khi xong một mảnh, bạn đã có trong tay một viên gạch vững chắc; mỗi khi xong một chương, bạn đã có một “ngôi nhà nhỏ” trọn vẹn. Dần dần, những ngôi nhà ấy ghép lại thành cả một thành phố – một cuốn sách hoàn chỉnh, vừa chặt chẽ, vừa giàu sức sống.
Điều quan trọng hơn cả là cách viết phân mảnh giúp bạn duy trì sự hứng thú và nhịp sáng tác, đồng thời trao cho độc giả những gì họ cần – từng phần nội dung độc lập, hữu ích, dễ áp dụng ngay lập tức. Cuốn sách vì thế không chỉ là sản phẩm cuối cùng, mà là một hành trình: hành trình bạn đi qua mà không bị kiệt sức, và hành trình độc giả có thể tham gia ở bất kỳ điểm nào mà vẫn nhận được giá trị trọn vẹn.
Modular writing không đơn thuần là kỹ thuật viết; đó là triết lý sáng tác dựa trên sự tự do, linh hoạt và gắn chặt với nhu cầu thực tế. Và biết đâu, chính từ những mảnh rời rạc bạn đang có hôm nay – một ghi chú, một câu chuyện, một bài viết – ngày mai sẽ trở thành cuốn sách truyền cảm hứng và hữu ích cho hàng nghìn độc giả.
The Transformation Book - Tri thức dẫn đường sự chuyển hóa
Subscribe bản tin của mình để đón đọc thêm các bài viết nếu bạn đang quan tâm đến chủ đề viết sách, tư vấn chiến lược xuất bản và xây dựng thương hiệu tác giả nhé.