3 bước tạo bài viết chuyên môn chạm cảm xúc
Để người đọc hiểu, đồng cảm, và sống cùng nội dung
“Em có chuyên môn tốt nhưng em lại không biết phải viết như thế nào chị ạ. Em thấy khi viết ra, mọi thứ thật tẻ nhạt, nhàm chán và khô cứng.”
Đó là một tâm sự mình nhận được từ một chuyên gia trên kênh Substack của mình. Và mình biết, đó không chỉ là nỗi niềm của riêng bạn ấy.
Là người làm sách chuyên môn hơn 10 năm, mình từng đọc hàng trăm bản thảo có cấu trúc rất đúng… nhưng không đọc nổi quá 10 trang. Không phải vì nội dung kém. Ngược lại, nó... quá đúng. Đúng đến mức khiến người đọc cảm thấy mình đang "học bài", chứ không phải đang được một con người dẫn dắt.
Vậy nên, trong bản tin tuần này, chúng ta sẽ đi tìm câu trả lời: Làm thế nào để những nội dung chuyên môn chất lượng không khô khan mà vẫn có thể chạm tới người đọc, khiến họ không thể bỏ qua?
Vì sao nhiều nội dung chuyên môn thiếu cảm xúc?
Chuyên môn không phải là vấn đề. Cách ta lựa chọn đối thoại với chuyên môn ấy mới là điều tạo nên sự khác biệt. Dưới đây là 3 lý do thường khiến tri thức trở nên khô khan khi được đưa vào câu chữ.
1. Viết để chứng minh, không phải để chia sẻ
Đây là một trong những xu hướng phổ biến nhất khi các chuyên gia, giảng viên hoặc người làm nghề bắt đầu viết. Họ muốn cho thấy mình có nền tảng vững chắc, có năng lực phân tích và tư duy hệ thống. Họ viết như thể đang đứng trên một sân khấu, với ánh đèn rọi vào từng luận điểm, từng dẫn chứng, từng mô hình.
Nhưng chính cách viết này, dù có thể rất ấn tượng, lại vô tình dựng lên một rào chắn giữa người viết và người đọc. Khi bạn viết để chứng minh rằng “tôi biết”, thì tri thức trở thành một thứ để phô diễn, chứ không còn là một món quà để trao đi.
Viết để chia sẻ khác hoàn toàn. Khi bạn viết như đang ngồi xuống bên cạnh người đọc, kể cho họ nghe về một lần bạn từng mắc sai, từng lúng túng, từng tìm thấy một ánh sáng trong hành trình chuyên môn, lúc ấy, tri thức mới thực sự sống động. Ví dụ như một người viết về “Kỹ năng thuyết trình” có thể kể về lần đầu tiên đứng trước đám đông run đến nỗi không nhớ nổi tên mình – thì người đọc sẽ ấn tượng và thu hút để đi vào các yếu tố được phân tích sau đó.
Điều này liên kết với lỗi sai thứ 2 mọi người thường mắc phải.
2. Không đặt mình vào vị trí người đọc
Nhiều người viết chuyên môn có một thói quen, viết như cách họ nghĩ trong quá trình làm việc. Và thế là họ dùng từ ngữ chuyên biệt, lập luận như thể người đọc đã có nền tảng tương đương, và bỏ qua những khúc mắc mà người mới bắt đầu thường gặp.
Họ viết như đang đối thoại với đồng nghiệp trong một hội thảo, hơn là đối thoại với một người đang loay hoay tìm hướng đi trong công việc hay học tập.
Nhưng sự thật là: người cần bạn nhất không phải là đồng nghiệp của bạn, mà là người đang gặp vấn đề như bạn trước đây.
Người đó có thể là một bạn sinh viên mới ra trường đang hoang mang. Là một người đã đi làm nhưng chưa hiểu hết vai trò của kỹ năng A, mô hình B. Là một ai đó cần bạn đồng hành để bước tiếp, chứ không chỉ để “hiểu rõ hơn một lý thuyết”.
Viết chuyên môn, suy cho cùng, không phải là việc “sắp xếp kiến thức sao cho đúng”, mà là thiết kế lại một hành trình — nơi lý thuyết từng cứu bạn khỏi bế tắc, từng mở ra một cánh cửa tiếp theo trong hành trình của bạn. Khi bạn dám đặt lại câu hỏi "Mình đang viết để giúp đỡ ai?", bạn sẽ biết viết từ đâu, và viết thế nào để tri thức được đưa tới người đọc một cách hữu ích và chân thật.
3. Trung thành tuyệt đối với cấu trúc học thuật
Đây là lối viết chúng ta thường thấy trong giáo trình:
Khái niệm → Phân loại → Mô hình → Ví dụ giả lập → Kết luận
Thực ra, không có gì sai với cấu trúc học thuật. Trình tự khái niệm – phân loại – mô hình – ví dụ là điều cần thiết trong nhiều tài liệu đào tạo. Nhưng khi áp dụng nó một cách tuyệt đối, cứng nhắc, và lặp lại, nội dung sẽ thiếu sức sống.
Điều thiếu ở đây là chất liệu đời sống. Người đọc không chỉ cần hiểu – họ cần cảm thấy tri thức đó có thể giúp họ trong một tình huống cụ thể. Ví dụ được lấy ra để minh hoạ cho lý thuyết cần được xuất phát từ những tình huống người thật, việc thật – điều khiến người đọc dễ dàng nhận ra: “À, mình cũng từng như thế!”
Tri thức, nếu chỉ dừng lại ở mức hệ thống, sẽ không tạo được mối liên kết. Nó cần được thấm đẫm bởi những điều ta từng sống qua, từng quan sát thật kỹ, từng suy ngẫm. Khi ấy, người đọc mới cảm được hơi thở của cuộc sống, chứ không chỉ là một tập hợp các khái niệm khô khan.
Đọc thêm bài viết:
Cấu trúc 3T - Cảm hoá từ tri thức
Trong hành trình cố vấn viết sách chuyên môn, tôi từng gặp nhiều tác giả có nền tảng chuyên môn rất mạnh, nhưng khi bắt tay vào viết thì lại gặp trở ngại: “Làm sao để bài viết không khô khan mà vẫn giữ được tính hệ thống, học thuật?” Hoặc: “Viết thế nào để người đọc không chỉ hiểu, mà còn muốn tiếp tục, muốn áp dụng?”
Câu trả lời nằm ở cách bạn sắp xếp trải nghiệm – tri thức – và ứng dụng theo một trình tự nhiên, gần gũi. Đó chính là cấu trúc 3T: Thật – Tri thức – Thực hành.
Đây không phải là một công thức kỹ thuật. Nó là cách để bạn chuyển hóa điều mình biết thành điều có thể chạm tới người khác. Khi một bài viết tuân theo cấu trúc này, người đọc không chỉ “hiểu lý thuyết”, mà còn cảm nhận được rằng: “Người viết thực sự đã sống với điều này. Và họ đang viết cho mình.”
Hãy cùng đi qua từng phần cụ thể.
1. Thật – Mở đầu bằng trải nghiệm cá nhân, tình huống thực tế, câu chuyện có thật
Nhiều người viết mở đầu bài viết bằng định nghĩa: “Quản lý thời gian là khả năng kiểm soát và phân bổ thời gian hiệu quả để đạt mục tiêu.” Nhưng thử hỏi: có mấy ai bắt đầu hành trình làm nghề của mình bằng một... định nghĩa?
Thay vì mở đầu như vậy, hãy bắt đầu bằng một câu chuyện có thực. Có thể của bạn, của khách hàng mà bạn đã từng giúp họ, hoặc những người mà bạn từng phỏng vấn, nghiên cứu. Chúng ta ai cũng từng mắc lỗi, từng rơi vào bế tắc, từng đưa ra quyết định sai lầm – và rồi từ đó, nhận ra một bài học quý giá. Chẳng hạn:
“Tôi từng bị kiệt sức vì không biết cách phân bổ thời gian. Mỗi sáng thức dậy là một chuỗi deadline dồn ép, một lịch họp chồng chéo, và một cảm giác không bao giờ đủ thời gian để thở.”
Câu chuyện này nên:
Có thật (bạn đã từng sống hoặc chứng kiến),
Có cảm xúc thật (lo lắng, xấu hổ, thất vọng, thức tỉnh),
Có xung đột hoặc chuyển biến (từ chưa biết → hiểu rõ; từ bối rối → tìm ra giải pháp).
Chỉ khi câu chuyện thật được kể ra, người đọc mới thấy bản thân mình trong đó. Họ chưa cần biết lý thuyết chuyên sâu đến đâu – họ cần biết có ai có từng gặp vấn đề như họ không, và người đó đã vượt qua bằng cách nào.
Câu chuyện thật là một cánh cửa mở ra sự đồng cảm. Người đọc nhìn thấy chính mình trong đó, và họ sẽ ở lại để lắng nghe tiếp.
Lúc đó lý thuyết đến sau, nhưng là một chìa khoá để hoá giải vấn đề mà người đọc đang nhức nhối. Họ sẽ mong muốn được tìm hiểu sâu hơn và thực hành, ứng dụng nó chứ không chỉ tiếp nhận thụ động.
Đọc thêm bài viết:
2. Tri thức – Dẫn dắt vào mô hình, khái niệm hoặc khung tư duy
Sau khi đã chạm đến người đọc bằng một trải nghiệm thật, đây là lúc bạn dẫn họ bước vào phần tri thức. Phần này không nên trình bày khô cứng như sách giáo khoa, hãy giới thiệu tri thức như một chìa khoá giúp giải thích, lý giải hoặc làm sáng tỏ chính câu chuyện mà bạn vừa kể.
Ví dụ như tiếp nối phần ở trên, sau khi đã dẫn dắt người đọc bước vào một trải nghiệm cụ thể, bạn mới giới thiệu mô hình, ví dụ: “Chính lúc đó, tôi biết đến ‘Ma trận Eisenhower’ – và lần đầu tiên trong đời, tôi phân biệt được giữa điều khẩn cấp và điều quan trọng.”
Bạn nên lồng mô hình vào dòng kể chuyện, thay vì ngắt mạch cảm xúc. Hãy tránh tách mô hình ra thành một mục riêng biệt kiểu: “Giới thiệu mô hình A”, rồi chuyển sang giọng giảng bài. Bạn có thể để nó xuất hiện tự nhiên trong dòng chảy nội dung của bạn.
Ví dụ: “Tôi đã thử sắp xếp lại to-do list mỗi sáng theo 4 ô của Eisenhower. Việc khẩn cấp và quan trọng luôn được làm đầu tiên. Việc không quan trọng – tôi tập nói không. Chỉ một tuần, tôi thấy mình bớt mệt và ít bị phân tán hơn.”
Bên cạnh đó, bạn nên giải thích bằng từ ngữ dễ hiểu, không cần học thuật hóa. Nếu bạn bắt buộc phải giới thiệu một mô hình có thuật ngữ chuyên ngành, hãy "giải nén" nó bằng ví dụ đời thường hoặc cách nói giản dị. Người đọc không chỉ muốn được giải thích “ma trận ưu tiên công việc theo trục hai chiều gấp/quan trọng”, mà còn cần thêm một ví dụ gần gũi: “Giống như khi bạn phân vân giữa ‘trả lời email sếp’ và ‘gọi điện cho mẹ’ – cái đầu có vẻ gấp, cái sau thì quan trọng, nhưng dễ bị bỏ qua.”
Tri thức, nếu được đặt vào đúng bối cảnh, sẽ không còn khô khan. Nó trở thành một phần của hành trình chuyển hóa. Nó có lý do để xuất hiện – và vì thế, có trọng lượng thực tế.
3. Thực hành – Gợi ý hành động cụ thể, dễ áp dụng
Sau khi đã dẫn dắt người đọc đi từ trải nghiệm thực đến lý thuyết cốt lõi, phần cuối cùng của bài viết cần “đặt tri thức xuống mặt đất”: giúp người đọc biết phải làm gì tiếp theo.
Thay vì giảng giải lý thuyết, hãy dựng nên một tình huống điển hình – như thể bạn đang cùng người đọc sống trong khoảnh khắc đó. Một tình huống đời thực sẽ kéo lý thuyết từ trên bục cao xuống mặt đất nơi người đọc đang đứng.
Ví dụ, nếu bạn viết về quản trị nhân sự, đừng mở đầu bằng mô hình “lãnh đạo tình huống của Hersey & Blanchard”. Hãy viết như thế này:
“Bạn là trưởng nhóm. Một nhân viên giỏi của bạn – người từng dẫn đầu mọi chiến dịch – bỗng trở nên trầm lặng, mất động lực, liên tục trễ deadline. Bạn biết có điều gì đó đang xảy ra, nhưng bạn chưa rõ là gì. Trong cuộc họp 1-1 tới, bạn sẽ nói gì để người ấy không cảm thấy bị đánh giá mà vẫn được dẫn dắt?”
Khi bạn đặt câu hỏi thay vì đưa ra đáp án ngay lập tức, bạn khiến tri thức trở thành một lời gợi mở chứ không phải một mệnh lệnh. Đó là khởi đầu của kết nối.
Ở phần này, bạn không cần đưa ra quá nhiều lời khuyên. Chỉ cần một hành động rõ ràng, dễ hiểu, và phù hợp với những gì bạn đã trình bày.
Ví dụ tiếp nối “Từ đó, trước khi giao việc, tôi luôn bắt đầu bằng câu hỏi: ‘Bạn cần tôi hỗ trợ gì trước khi bắt đầu?’ Câu hỏi này tuy nhỏ, nhưng đã giúp tôi lắng nghe nhiều hơn, điều chỉnh kỳ vọng kịp thời và xây dựng được niềm tin từ đội ngũ.”
Hành động gợi ý càng cụ thể, càng dễ khiến người đọc cảm thấy: “Tôi cũng có thể làm được.”
Đọc thêm bài viết:
Người đọc đủ thông minh để nhận ra đâu là một bài viết tổng hợp lý thuyết và đâu là một người thật sự đã sống cùng điều mình đang viết và có thể giúp ích cho họ. Bởi vậy, hãy đặt mình vào vị trí của độc giả:
“Nếu tôi là người đang đọc bài viết này, tôi đang lo lắng điều gì? Tôi cần điều gì để tiếp tục, để không bỏ cuộc?”
Và bắt đầu viết từ câu trả lời đó, bạn sẽ không thể viết khô cứng được nữa.
Bạn sẽ viết như một người đưa tay ra. Và người đọc sẽ thấy bạn ở bên họ.
Đằng sau mỗi lý thuyết bạn từng học, từng ứng dụng, từng thấy hiệu quả – có một câu chuyện, một vết xước, một khoảnh khắc chuyển mình. Và nếu bạn dám kể lại điều đó, bạn không chỉ là người viết chuyên môn – bạn là người truyền cảm hứng.
Đừng viết như giảng bài, hãy viết như kể cho một người bạn đang cần bạn lúc này.
Gợi ý thực hành
Hãy chọn một lý thuyết bạn hay dùng trong công việc.
Đặt bút viết lại hành trình bạn đến với nó: Từ đâu bạn biết?
Trong tình huống nào nó giúp bạn tháo gỡ? Điều gì đã thay đổi sau khi áp dụng?
The Transformation Book - Tri thức dẫn đường sự chuyển hóa
Subscribe bản tin của mình để đón đọc thêm các bài viết nếu bạn đang quan tâm đến chủ đề viết sách và xây dựng thương hiệu tác giả nhé.